🌟 기자 회견 (記者會見)
🗣️ 기자 회견 (記者會見) @ Ví dụ cụ thể
- 곽 씨는 기자 회견 자리에서 총선 출마를 공식 선언하였다. [출마 (出馬)]
- 비공개 기자 회견. [비공개 (非公開)]
- 부정 선거 판결을 받은 김 후보의 기자 회견 봤어? [어색하다 (語塞하다)]
- 기자 회견 현장에서 한 기자가 발언권을 낚아채 질문을 먼저 하였다. [낚아채다]
🌷 ㄱㅈㅎㄱ: Initial sound 기자 회견
-
ㄱㅈㅎㄱ (
가정 환경
)
: 가정의 분위기나 조건.
None
🌏 MÔI TRƯỜNG GIA ĐÌNH, HOÀN CẢNH GIA ĐÌNH: Bầu không khí hay điều kiện của gia đình. -
ㄱㅈㅎㄱ (
기자 회견
)
: 기자들을 모아 놓고 어떤 사건에 대하여 공식적으로 발표하거나 해명하는 일.
None
🌏 HỌP BÁO: Việc tập trung các phóng viên và phát biểu hay giải thích một cách chính thức về sự kiện nào đó.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)