🌟 기자 회견 (記者會見)

1. 기자들을 모아 놓고 어떤 사건에 대하여 공식적으로 발표하거나 해명하는 일.

1. HỌP BÁO: Việc tập trung các phóng viên và phát biểu hay giải thích một cách chính thức về sự kiện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공식 기자 회견.
    Official press conference.
  • Google translate 기자 회견 장소.
    Press conference place.
  • Google translate 기자 회견을 가지다.
    Have a press conference.
  • Google translate 기자 회견을 마련하다.
    Set up a press conference.
  • Google translate 기자 회견을 소집하다.
    Convene a press conference.
  • Google translate 기자 회견을 열다.
    Hold a press conference.
  • Google translate 기자 회견을 요청하다.
    Request a press conference.
  • Google translate 기자 회견에 모이다.
    Gather at the press conference.
  • Google translate 기자 회견에 참석하다.
    Attend a press conference.
  • Google translate 대통령은 취임 일 주년을 맞이하여 기자 회견을 갖고 앞으로의 국정 운영 계획을 발표했다.
    The president held a press conference on the first anniversary of his inauguration and announced plans for future state administration.
  • Google translate 국내 정상급의 두 배우가 결혼 소식을 발표하는 기자 회견을 열었다.
    Two top actors in korea held a press conference announcing the wedding news.
  • Google translate 김 의원의 비리 의혹을 해명하는 기자 회견이 한 시간 뒤에 열린대요.
    A press conference will be held in an hour to explain kim's alleged corruption.
    Google translate 그 자리에서 모든 의혹이 풀리겠군요.
    All suspicions will be cleared up in that spot.

기자 회견: press conference,きしゃかいけん【記者会見】,conférence de presse,rueda de prensa, conferencia de prensa,مؤتمر صحفي,хэвлэлийн бага хурал,họp báo,การแถลงข่าว, การให้สัมภาษณ์แก่ผู้สื่อข่าวอย่างเป็นทางการ,konferensi pers, wawancara pers,пресс-конференция; интервью,新闻发布会,记者招待会,

🗣️ 기자 회견 (記者會見) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59)